Protein đóng một vai trò không thể thiếu trong sức khỏe của con người. Cơ thể yêu cầu một lượng protein cố định từ các nguồn cung cấp đa dạng. Hiểu rõ về chức năng của protein đối với sức khỏe và nguồn cung cấp protein có thể giúp chúng ta thấu hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc bổ sung protein và xác định một chế độ ăn uống cung cấp đủ protein. Dưới đây, Superprotein sẽ cung cấp thông tin về các chức năng của protein và những điểm cần lưu ý khi bổ sung protein phù hợp cho cơ thể.
Protein là gì?
Protein còn được biết đến là chất đạm, là các phân tử sinh học hoặc đại phân tử, chứa một hoặc nhiều chuỗi axit amin và được kết nối với nhau qua liên kết peptid. Sự đa dạng của các loại protein phụ thuộc chủ yếu vào trình tự axit amin của chúng, mà sự sắp xếp này được quy định bởi chuỗi nucleotide trong gen. Để hiểu rõ hơn Protein là gì các bạn có thể xem thêm tại đây.
>>Xem ngay: Whey protein là gì?
Chức năng của protein đối với sức khỏe con người
Tăng trưởng và duy trì các mô
Giúp tăng cường sự phát triển và duy trì các cơ thành là một trong những chức năng của protein đối với cơ thể. Cơ thể của chúng ta bao gồm hàng ngàn loại protein khác nhau, mỗi loại đóng trách nhiệm cụ thể. Protein tham gia vào việc hình thành các thành phần cấu trúc quan trọng của cơ thể như tế bào, mô, enzym, hormone… Vì vậy, việc cung cấp đủ lượng protein hàng ngày là cần thiết để duy trì sự phát triển và tái tạo các cơ thành của cơ thể.
Đôi khi, cơ thể có thể tạo ra nhiều protein hơn so với thông thường, dẫn đến tăng nhu cầu về axit amin. Các trường hợp như người mắc bệnh, phụ nữ mang thai và cho con bú, người đang phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật thường phải tăng cường việc cung cấp protein từ nhiều nguồn khác nhau để đáp ứng nhu cầu của họ.
Tạo ra phản ứng sinh hóa
Tạo phản ứng sinh hóa là một chức năng của protein đối với cơ thể. Enzym là các loại protein đóng vai trò quan trọng như chất nền và chất xúc tác trong các phản ứng sinh hóa cần thiết cho quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Sự hiện diện của enzym giúp giảm năng lượng tiêu tốn và thời gian thực hiện các phản ứng hóa học. Điều này giải thích tại sao enzym được coi là chất xúc tác quan trọng trong các phản ứng sinh hóa của cơ thể.
Trong mỗi giây, có hơn một trăm phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào và hầu hết các phản ứng này đều phải sử dụng enzym. Tất cả các hoạt động của cơ thể, bao gồm việc phân giải chất dinh dưỡng trong dạ dày và ruột non, biến đổi chất dinh dưỡng thành các phân tử có thể được sử dụng bởi tế bào, cũng như quá trình xây dựng các đại phân tử như protein đều liên quan chặt chẽ đến sự hiện diện và hoạt động của enzym.
Hỗ trợ truyền tín hiệu là một trong những chức năng chính của protein
Protein đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp hormone. Hormone được sản xuất tại một phần của cơ thể và sau đó được vận chuyển thông qua hệ tuần hoàn máu đến các bộ phận khác. Khi hormone đến đích ở các mô hoặc bộ phận khác nhau, nó gửi đi một thông điệp hoặc tín hiệu để khởi đầu một phản ứng hoặc quá trình tế bào cụ thể.
Ví dụ, một số hormone được tạo thành từ protein như sau:
-
Insulin: Đóng vai trò trong việc thông báo cho tế bào hấp thu glucose hoặc đường từ máu vào bên trong chúng.
-
Glucagon: Gửi tín hiệu về việc phân giải glucose dự trữ trong gan.
-
GH (hormone tăng trưởng của con người): Kích thích sự phát triển của các loại mô khác nhau trong cơ thể, bao gồm cả xương.
-
ACTH (hormone vỏ thượng thận): Kích thích giải phóng cortisol, một yếu tố quan trọng trong quá trình trao đổi chất.
-
ADH: Hormone này chống lợi tiểu và truyền tín hiệu đến thận để tái hấp thu nước.
Định hình cấu trúc mô tế bào
Chức năng của protein đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chất nguyên sinh, bào quan và màng sinh chất trong tế bào, từ đó tạo ra các đặc điểm của các mô tế bào. Trong số các loại protein, có các loại dạng sợi có chức năng đặc biệt trong việc cấu trúc và định hình tế bào. Các protein dạng sợi này bao gồm keratin, collagen và elastin và chúng đóng vai trò quan trọng trong hình thành cấu trúc và khung liên kết của các mô tế bào và cơ quan trong cơ thể.
-
Collagen và elastin tạo ra cấu trúc dạng sợi bền chắc của các mô liên kết, gân và dây chằng trong cơ thể.
-
Keratin chịu trách nhiệm xây dựng cấu trúc mạnh mẽ của da, lông và móng.
-
Elastin, với tính đàn hồi cao, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì định hình của các cơ quan như tử cung, phổi và động mạch.
Duy trì độ pH thích hợp
Thang đo pH trong máu dao động từ 0 (môi trường axit mạnh) đến 14 (môi trường bazơ mạnh/kiềm). Độ pH của máu được duy trì ổn định trong khoảng 7,35 đến 7,45. Khi lượng ion H⁺ trong máu tăng lên quá mức, máu trở nên axit (nhiễm toan). Ngược lại, nếu lượng ion H⁺ trong máu giảm xuống quá mức, máu trở nên bazơ (nhiễm kiềm). Cả hai trường hợp này đều có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể và có thể gây ra tình trạng hôn mê hoặc tử vong.
Chức năng protein duy trì độ pH trong máu bằng protein được diễn ra như sau: Một số protein hoạt động như các chất đệm và có khả năng giải phóng ion H⁺ vào máu khi máu quá kiềm; đồng thời, chúng cũng có khả năng lấy ion H⁺ ra khỏi máu khi máu quá axit. Bằng cách này, protein giúp cân bằng môi trường axit – bazơ và duy trì độ pH trong máu ở mức ổn định.
Giúp cân bằng chất lỏng
Cân bằng chất lỏng đề cập đến việc duy trì phân phối nước trong cơ thể. Sự di chuyển không kiểm soát của nước từ máu vào mô có thể gây sưng to hoặc gây tổn thương tế bào. Nước luôn di chuyển từ các vị trí có nồng độ chất hòa tan cao, chẳng hạn như protein và glucose, đến các vị trí có nồng độ chất hòa tan thấp hơn.
Chức năng của protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình này bằng cách duy trì một nồng độ cao protein liên tục trong máu. Điều này giữ cho nước được phân phối đều giữa máu và tế bào. Khi lượng protein giảm đi, có thể dẫn đến sự tích tụ nước gây sưng to.
Tăng cường hệ miễn dịch
Hệ thống miễn dịch được thiết kế để đối phó và loại bỏ các tác nhân bên ngoài có hại cho cơ thể, như virus và vi khuẩn. Khi những tác nhân này xâm nhập cơ thể, hệ thống miễn dịch sẽ tạo ra các kháng thể để chống lại chúng.
Chức năng của protein giúp hình thành globulin miễn dịch, đây là các kháng thể có khả năng nhận diện các phân tử trên bề mặt của vi khuẩn và virus gây hại (gọi là kháng nguyên). Các kháng thể này sẽ kết hợp với kháng nguyên và sau đó có thể tiêu diệt chúng hoặc kích hoạt các thành phần khác trong hệ thống miễn dịch (như bạch cầu) để loại bỏ tác nhân có hại.
Vận chuyển và lưu trữ các chất dinh dưỡng
Một trong những chức năng của protein khác tham gia vào việc vận chuyển các chất dinh dưỡng. Thường thì màng tế bào không cho phép các phân tử lớn tự do xâm nhập. Để đưa chất dinh dưỡng và các phân tử cần thiết vào tế bào, một số loại protein được tạo ra bên trong màng tế bào. Những protein này hoạt động như các cổng vận chuyển cho phép các phân tử cụ thể di chuyển vào và ra khỏi tế bào. Do đó, chức năng dinh dưỡng của protein đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với cơ thể.
Cung cấp năng lượng cho cơ thể
Chức năng của protein cuối cùng là cung cấp năng lượng cho cơ thể, đặc biệt khi chế độ ăn uống không cung cấp đủ carbohydrate hoặc khi nguồn dự trữ carbohydrate và chất béo ở mức thấp. Trong tình huống này, cơ thể sẽ sử dụng các axit amin được tách ra từ protein để tạo ra năng lượng.
Tuy nhiên, protein thường là nguồn cung cấp năng lượng cuối cùng mà cơ thể sử dụng. Nguồn năng lượng từ carbohydrate và chất béo thường được ưa tiên sử dụng trước. Do đó, lượng năng lượng mà protein cung cấp cho cơ thể thường ở mức khá thấp. Trong những tình huống đặc biệt như khi đang trong tình trạng nhịn ăn, cơ thể có thể phá vỡ các protein từ máu và cơ bắp để sản xuất năng lượng thay thế.
>>Xem thêm: Dấu Hiệu Thiếu Protein | Cách Nhận Biết Cơ Thể Thiếu Protein
Nên bổ sung protein cho cơ thể như thế nào?
Nên đa dạng hóa nguồn cung cấp protein chức năng bằng cách bổ sung từ các nguồn thực phẩm khác nhau, bao gồm cả protein từ thực phẩm thực vật và động vật. Dưới đây là danh sách các loại thực phẩm giàu protein mà bạn có thể tham khảo:
-
Các loại đậu: Như đậu hà lan, đậu phộng, đậu lăng, đậu nành…
-
Các loại hạt: Gồm hạnh nhân, hạt điều, quả óc chó, hạt chia, hạt bí, hạt hướng dương…
-
Các loại ngũ cốc nguyên hạt: Bao gồm kiều mạch, hạt kê, yến mạch, lúa mì, gạo, kê…
-
Các loại rau và trái cây: Như ngô, bông cải xanh, măng tây và atiso…
-
Các loại gia cầm như gà, vịt, các loại hải sản như cá, tôm và trứng là các lựa chọn tốt để cung cấp protein cho cơ thể.
-
Sữa và sản phẩm từ sữa: Bao gồm các loại như sữa tươi, sữa chua hay phô mai.
-
Thịt động vật như bò, lợn, cừu, bê và dê nên được tiêu thụ một cách có điều độ và không quá thường xuyên.
Ngoài ra, cần lưu ý lượng protein cần bổ sung hàng ngày tùy thuộc vào thể trạng của từng người:
-
Đối với người bình thường: Mỗi ngày cần bổ sung từ 0,8g đến 1,3g protein cho mỗi kg trọng lượng cơ thể.
-
Đối với người tập thể hình: Mỗi ngày cần bổ sung khoảng 2g protein cho mỗi kg trọng lượng cơ thể.
Trên đây là bài viết chi tiết về chức năng của protein mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Hy vọng qua bài viết trên bạn đã có thể hiểu được khái niệm protein là gì và những chức năng chính của protein đối với cơ thể con người từ đó có được chế độ ăn phù hợp.